Đọc nhanh: 自我概念 (tự ngã khái niệm). Ý nghĩa là: Self-concept Khái niệm bản thân.
自我概念 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Self-concept Khái niệm bản thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我概念
- 我们 概念 中 的 家庭暴力
- Những gì chúng tôi coi là bạo lực gia đình
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 他 不 懂 这个 概念
- Anh ấy không hiểu khái niệm này.
- 名词 帮助 我们 理解 概念
- Thuật ngữ giúp chúng ta hiểu khái niệm.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 人家 对 自己 的 男子 气概 很 满意 好 咩
- Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.
- 我 还是 不太 理解 这个 概念
- Tôi vẫn chưa hiểu rõ khái niệm này.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
念›
我›
概›
自›