自我检讨 zìwǒ jiǎntǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tự ngã kiểm thảo】

Đọc nhanh: 自我检讨 (tự ngã kiểm thảo). Ý nghĩa là: tự kiểm thảo.

Ý Nghĩa của "自我检讨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自我检讨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự kiểm thảo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我检讨

  • volume volume

    - 一时间 yīshíjiān 方良 fāngliáng 悔过自责 huǐguòzìzé 外加 wàijiā 检讨 jiǎntǎo

    - Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 讨论 tǎolùn le 各自 gèzì de 见闻 jiànwén

    - Chúng tôi thảo luận về những hiểu biết của từng người.

  • volume volume

    - 需要 xūyào xiě 一份 yīfèn 检讨书 jiǎntǎoshū gěi 老板 lǎobǎn

    - Tôi cần viết một bản kiểm điểm gửi cho sếp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 勇于 yǒngyú 检讨 jiǎntǎo 自己 zìjǐ de 缺点 quēdiǎn

    - Chúng ta phải dũng cảm kiểm điểm khuyết điểm của mình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 检讨 jiǎntǎo 这次 zhècì 项目 xiàngmù de 成败 chéngbài

    - Chúng ta cần kiểm nghiệm sự thành bại của dự án này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 检讨 jiǎntǎo 这次 zhècì 活动 huódòng de 效果 xiàoguǒ

    - Chúng ta cần kiểm nghiệm hiệu quả của hoạt động lần này.

  • volume volume

    - zài 会上 huìshàng 检讨 jiǎntǎo le 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù

    - Anh ấy đã kiểm điểm sai lầm của mình trong cuộc họp.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu 需要 xūyào 检讨 jiǎntǎo 自己 zìjǐ de 行为 xíngwéi

    - Mỗi người đều cần kiểm điểm hành vi của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǎo
    • Âm hán việt: Thảo
    • Nét bút:丶フ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVDI (戈女木戈)
    • Bảng mã:U+8BA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao