Đọc nhanh: 自我检讨 (tự ngã kiểm thảo). Ý nghĩa là: tự kiểm thảo.
自我检讨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự kiểm thảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我检讨
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 我们 讨论 了 各自 的 见闻
- Chúng tôi thảo luận về những hiểu biết của từng người.
- 我 需要 写 一份 检讨书 给 老板
- Tôi cần viết một bản kiểm điểm gửi cho sếp.
- 我们 要 勇于 检讨 自己 的 缺点
- Chúng ta phải dũng cảm kiểm điểm khuyết điểm của mình.
- 我们 需要 检讨 这次 项目 的 成败
- Chúng ta cần kiểm nghiệm sự thành bại của dự án này.
- 我们 需要 检讨 这次 活动 的 效果
- Chúng ta cần kiểm nghiệm hiệu quả của hoạt động lần này.
- 他 在 会上 检讨 了 自己 的 错误
- Anh ấy đã kiểm điểm sai lầm của mình trong cuộc họp.
- 每个 人 都 需要 检讨 自己 的 行为
- Mỗi người đều cần kiểm điểm hành vi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
检›
自›
讨›