Đọc nhanh: 织衣机 (chức y cơ). Ý nghĩa là: máy dệt áo.
织衣机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy dệt áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织衣机
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
- 就算 是 超棒 的 织布机
- Ngay cả một khung dệt phi thường
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 她 在 编织 一件 毛衣
- Cô ấy đang đan một chiếc áo len.
- 我 把 洗衣机 弄坏了
- Tôi làm hỏng máy giặt rồi.
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 我 忘 了 关 洗衣机 的 门
- Tôi quên đóng cửa máy giặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
织›
衣›