自我改造 zìwǒ gǎizào
volume volume

Từ hán việt: 【tự ngã cải tạo】

Đọc nhanh: 自我改造 (tự ngã cải tạo). Ý nghĩa là: tự cải tạo.

Ý Nghĩa của "自我改造" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自我改造 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự cải tạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我改造

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 新型 xīnxíng 客机 kèjī shì 我国 wǒguó 自己 zìjǐ 制造 zhìzào de

    - máy bay chở khách kiểu mới này là do nước ta tự chế tạo.

  • volume volume

    - 自建房 zìjiànfáng shì 我国 wǒguó 传统 chuántǒng 建造 jiànzào 方式 fāngshì de 主流 zhǔliú

    - Tự xây nhà đang là xu hướng ở nước tôi

  • volume volume

    - 改造 gǎizào 自然 zìrán de 宏愿 hóngyuàn

    - chí nguyện to lớn muốn cải tạo thiên nhiên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 改善 gǎishàn 自己 zìjǐ de 处境 chǔjìng

    - Chúng ta cần cải thiện tình trạng của mình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 改正 gǎizhèng 自己 zìjǐ de 缺点 quēdiǎn

    - Chúng ta phải sửa khuyết điểm của mình.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 努力 nǔlì 改过自新 gǎiguòzìxīn

    - Tôi sẽ cố gắng sửa đổi bản thân.

  • volume volume

    - 对于 duìyú 改过自新 gǎiguòzìxīn de rén 我们 wǒmen 应怀 yīnghuái 大度包容 dàdùbāoróng 之心 zhīxīn gěi 他们 tāmen 机会 jīhuì

    - Đối với những người đã thay đổi bản thân, chúng ta nên rộng lượng, bao dung và cho họ cơ hội.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 改进 gǎijìn 自己 zìjǐ de 业绩 yèjì

    - Chúng tôi cần cải thiện doanh số của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao