Đọc nhanh: 自我改造 (tự ngã cải tạo). Ý nghĩa là: tự cải tạo.
自我改造 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự cải tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我改造
- 这种 新型 客机 是 我国 自己 制造 的
- máy bay chở khách kiểu mới này là do nước ta tự chế tạo.
- 自建房 是 我国 传统 建造 方式 的 主流
- Tự xây nhà đang là xu hướng ở nước tôi
- 改造 自然 的 宏愿
- chí nguyện to lớn muốn cải tạo thiên nhiên.
- 我们 要 改善 自己 的 处境
- Chúng ta cần cải thiện tình trạng của mình.
- 我们 要 改正 自己 的 缺点
- Chúng ta phải sửa khuyết điểm của mình.
- 我会 努力 改过自新
- Tôi sẽ cố gắng sửa đổi bản thân.
- 对于 改过自新 的 人 , 我们 应怀 大度包容 之心 , 给 他们 机会
- Đối với những người đã thay đổi bản thân, chúng ta nên rộng lượng, bao dung và cho họ cơ hội.
- 我们 需要 改进 自己 的 业绩
- Chúng tôi cần cải thiện doanh số của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
改›
自›
造›