Đọc nhanh: 红案儿 (hồng án nhi). Ý nghĩa là: chế biến thức ăn.
红案儿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế biến thức ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红案儿
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 红绿 绒儿
- chỉ thêu xanh đỏ.
- 这个 图案 的 地 是 红色 的
- Nền của hoa văn này là màu đỏ.
- 赤红 脸儿
- đỏ mặt.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 海上 红色 的 灯光 表示 那儿 有 浅滩 或者 礁石
- ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
案›
红›