Đọc nhanh: 劳动改造 (lao động cải tạo). Ý nghĩa là: cải tạo lao động.
劳动改造 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cải tạo lao động
中国对判处徒刑的犯罪分子实行的一种措施、强迫他们劳动,在劳动中改造他们成为新人简称劳改
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳动改造
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 他 一边 劳动 , 一边 哼唧 着 小曲儿
- anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.
- 劳动 人民 具有 非凡 的 创造力
- Người dân lao động có sức sáng tạo phi thường.
- 劳动 能 改造 世界
- lao động có thể cải tạo thế giới.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 劳动 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.
- 他 改动 了 几个 细节
- Anh ấy đã thay đổi một vài chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
劳›
改›
造›