Đọc nhanh: 自由企业 (tự do xí nghiệp). Ý nghĩa là: doanh nghiệp tự do (theo lý thuyết tư bản chủ nghĩa).
自由企业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. doanh nghiệp tự do (theo lý thuyết tư bản chủ nghĩa)
free enterprise (in capitalist theory)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由企业
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 他 是 一名 自由职业者
- Anh ấy là một freelancer.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
- 他 专注 于 自己 的 事业
- Anh ấy tập trung vào sự nghiệp của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
企›
由›
自›