Đọc nhanh: 自我实现 (tự ngã thực hiện). Ý nghĩa là: tự hiện thực hóa (tâm lý học), tự nhận thức.
自我实现 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tự hiện thực hóa (tâm lý học)
self-actualization (psychology)
✪ 2. tự nhận thức
self-realization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我实现
- 她 自信 能 实现 自己 的 梦想
- Cô ấy tự tin rằng có thể thực hiện được ước mơ của mình.
- 其实 , 我 在 我 实习 期间 , 我 学会 了 承担责任 展现 我 的 能力
- Thực sự trong quá trình thực tập tôi đã học được cách chịu trách nhiệm và thể hiện khả năng, năng lực của mình.
- 她 实现 了 自己 的 欲望
- Cô ấy đã thực hiện mong muốn của mình.
- 我们 争取 实现 公平 机会
- Chúng tôi đấu tranh để đạt được cơ hội công bằng.
- 他 盼望着 实现 自己 的 梦想
- Anh ấy mong đợi thực hiện giấc mơ của mình.
- 他 希望 实现 自己 的 志愿
- Anh ấy hy vọng thực hiện nguyện vọng của mình.
- 他 终于 实现 了 自己 的 大学 梦
- Cuối cùng anh đã thực hiện được ước mơ đại học của mình.
- 实现 财富 自由 需要 做出 明智 的 投资决策
- Đạt được tự do tài phú cần phải đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
我›
现›
自›