Đọc nhanh: 自律性组织 (tự luật tính tổ chức). Ý nghĩa là: SRO, Tổ chức tự điều chỉnh.
自律性组织 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. SRO
✪ 2. Tổ chức tự điều chỉnh
Self-Regulation Organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自律性组织
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 组织性 强迫性
- Anh ấy có tổ chức và bắt buộc.
- 每个 组织 都 有 自己 的 规则
- Mỗi tổ chức đều có quy định riêng của mình.
- 组织 和 及时性 是 推动 他们 改善 的
- Cấu trúc và tính kịp thời trở thành một phần quan trọng
- 我们 在 基层 政治性 组织
- Chúng tôi làm việc với các tổ chức chính trị cơ sở
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
- 他们 加入 了 一个 新 的 组织
- Họ đã gia nhập một tổ chức mới.
- 这个 科研 小组 是 他们 几个 人 自发 地 组织 起来 的
- nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
性›
组›
织›
自›