Đọc nhanh: 纺织品 (phưởng chức phẩm). Ý nghĩa là: hàng dệt; sản phẩm dệt; đồ dệt; hàng may mặc; hàng dệt may, chức phẩm. Ví dụ : - 请看下面陈列的纺织品。 Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.. - 他拥有一家工厂,生产一系列纺织品。 Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.. - 纺织品有很大的吸引力。 Hàng dệt may có rất nhiều sự hấp dẫn.
纺织品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hàng dệt; sản phẩm dệt; đồ dệt; hàng may mặc; hàng dệt may
用棉、麻、丝、毛等纤维经过纺织及其复制加工的产品包括单纱、股线、机织物、针织物、编织物、毡毯等
- 请 看 下面 陈列 的 纺织品
- Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 纺织品 有 很大 的 吸引力
- Hàng dệt may có rất nhiều sự hấp dẫn.
- 所有 的 纺织品 都 减价 了
- Tất cả sản phẩm hàng dệt may đang được bán giảm giá.
- 我司 致力于 从事 纺织品 出口 生意
- Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. chức phẩm
用棉﹑麻﹑丝﹑毛等纤维经过纺织及复制加工的产品包括单纱﹑股线﹑机织物﹑针织物﹑编织物﹑毡毯等都称为"纺织品"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺织品
- 丝织品 搁不住 揉搓
- đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
- 这家 公司 出口 纺织品
- Công ty này xuất khẩu hàng dệt may.
- 请 看 下面 陈列 的 纺织品
- Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
- 纺织品 有 很大 的 吸引力
- Hàng dệt may có rất nhiều sự hấp dẫn.
- 所有 的 纺织品 都 减价 了
- Tất cả sản phẩm hàng dệt may đang được bán giảm giá.
- 我司 致力于 从事 纺织品 出口 生意
- Công ty chúng tôi cam kết kinh doanh xuất khẩu hàng dệt may.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
纺›
织›