自寻 zì xún
volume volume

Từ hán việt: 【tự tầm】

Đọc nhanh: 自寻 (tự tầm). Ý nghĩa là: tự tìm; tự kiếm. Ví dụ : - 两个人的试婚也只是维持了大半年,就各自寻找自己的幸福了。 Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.. - 他的行为看起来就像是在自寻死路 Hành vi của anh ấy như thể anh ta đang tự tìm đường chết vậy. - 独自寻思。 suy nghĩ một mình

Ý Nghĩa của "自寻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自寻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự tìm; tự kiếm

自己找

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 试婚 shìhūn 只是 zhǐshì 维持 wéichí le 大半年 dàbànnián jiù 各自 gèzì 寻找 xúnzhǎo 自己 zìjǐ de 幸福 xìngfú le

    - Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 看起来 kànqǐlai jiù 像是 xiàngshì zài 自寻死路 zìxúnsǐlù

    - Hành vi của anh ấy như thể anh ta đang tự tìm đường chết vậy

  • volume volume

    - 独自 dúzì 寻思 xínsī

    - suy nghĩ một mình

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自寻

  • volume volume

    - 独自 dúzì 寻思 xínsī

    - suy nghĩ một mình

  • volume volume

    - 爱情 àiqíng 自会 zìhuì xún 出路 chūlù

    - Tình yêu sẽ tìm thấy con đường của nó.

  • volume volume

    - 自寻短见 zìxúnduǎnjiàn

    - tự tìm cái chết

  • volume volume

    - zhè zhǐ 巨大 jùdà de 军舰 jūnjiàn bèi 一枚 yīméi 自动 zìdòng xún de 导弹 dǎodàn 击中 jīzhòng

    - Con tàu chiến khổng lồ này đã bị một quả tên lửa tự động tìm đánh trúng.

  • volume volume

    - 独生子女 dúshēngzǐnǚ 往往 wǎngwǎng yào 自寻 zìxún 乐趣 lèqù

    - Con một luôn tự mình tìm kiếm niềm vui.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 试婚 shìhūn 只是 zhǐshì 维持 wéichí le 大半年 dàbànnián jiù 各自 gèzì 寻找 xúnzhǎo 自己 zìjǐ de 幸福 xìngfú le

    - Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.

  • volume volume

    - 写信给 xiěxìngěi 社区 shèqū 寻求 xúnqiú 捐助 juānzhù hái 捐出 juānchū le 自己 zìjǐ de 积蓄 jīxù

    - viết thư kêu gọi sự quyên góp cho cộng đồng và cũng quyên góp tiền tiết kiệm của mình.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 看起来 kànqǐlai jiù 像是 xiàngshì zài 自寻死路 zìxúnsǐlù

    - Hành vi của anh ấy như thể anh ta đang tự tìm đường chết vậy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Xín , Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMDI (尸一木戈)
    • Bảng mã:U+5BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao