Đọc nhanh: 自杀式 (tự sát thức). Ý nghĩa là: tự sát, tự sát (tấn công). Ví dụ : - 这是个自杀式任务 Đây là một nhiệm vụ tự sát.
自杀式 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tự sát
suicidal
✪ 2. tự sát (tấn công)
suicide (attack)
- 这 是 个 自杀式 任务
- Đây là một nhiệm vụ tự sát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自杀式
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 妒忌 是 无用 的 , 模仿 他人 无异于 自杀
- Đố kị với người khác không ích gì, đối với bản thân chẳng khác gì tự sát.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 人人 都 有 各自 的 处事 方式
- Mọi người đều có cách làm việc riêng của mình.
- 这 是 个 自杀式 任务
- Đây là một nhiệm vụ tự sát.
- 她 自杀 的 原因 仍然 是 个 谜
- Nguyên nhân cô ấy tự sát vẫn là một bí ẩn.
- 自建房 是 我国 传统 建造 方式 的 主流
- Tự xây nhà đang là xu hướng ở nước tôi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
杀›
自›