自助旅行 zìzhù lǚxíng
volume volume

Từ hán việt: 【tự trợ lữ hành】

Đọc nhanh: 自助旅行 (tự trợ lữ hành). Ý nghĩa là: du lịch tự do.

Ý Nghĩa của "自助旅行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自助旅行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. du lịch tự do

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自助旅行

  • volume volume

    - 自费旅行 zìfèilǚxíng

    - du lịch tự túc

  • volume volume

    - 匹自 pǐzì 旅行 lǚxíng néng 锻炼 duànliàn 自己 zìjǐ

    - Đi du lịch một mình có thể rèn luyện bản thân.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 独自 dúzì 旅行 lǚxíng

    - Tôi muốn đi du lịch một mình.

  • volume volume

    - nín xiǎng 参加 cānjiā 包团 bāotuán 旅行 lǚxíng 还是 háishì 独自一人 dúzìyīrén 旅行 lǚxíng

    - Bạn muốn tham gia một chuyến du lịch trọn gói hay du lịch tự túc ?

  • volume volume

    - 旅行 lǚxíng 攻略 gōnglüè 帮助 bāngzhù 计划 jìhuà 行程 xíngchéng

    - Cẩm nang du lịch giúp tôi lên kế hoạch chuyến đi.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng hái 自己 zìjǐ ya

    - Lần này đi du lịch cậu vẫn tự đi à?

  • volume volume

    - 假如 jiǎrú xiǎng 独自 dúzì 旅行 lǚxíng jiù 旅途 lǚtú shàng 认识 rènshí 天南海北 tiānnánhǎiběi de xīn 朋友 péngyou ba

    - Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 旅行 lǚxíng shí 常常 chángcháng 自照 zìzhào 留下 liúxià 回忆 huíyì

    - Anh ấy thích chụp ảnh tự sướng mỗi khi đi du lịch để lưu giữ kỷ niệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao