Đọc nhanh: 自助旅行 (tự trợ lữ hành). Ý nghĩa là: du lịch tự do.
自助旅行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. du lịch tự do
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自助旅行
- 自费旅行
- du lịch tự túc
- 匹自 旅行 能 锻炼 自己
- Đi du lịch một mình có thể rèn luyện bản thân.
- 我 喜欢 独自 去 旅行
- Tôi muốn đi du lịch một mình.
- 您 想 参加 包团 旅行 还是 独自一人 旅行
- Bạn muốn tham gia một chuyến du lịch trọn gói hay du lịch tự túc ?
- 旅行 攻略 帮助 我 计划 行程
- Cẩm nang du lịch giúp tôi lên kế hoạch chuyến đi.
- 这次 旅行 还 自己 去 呀 ?
- Lần này đi du lịch cậu vẫn tự đi à?
- 假如 你 想 独自 旅行 , 那 就 去 旅途 上 认识 天南海北 的 新 朋友 吧
- Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
- 他 喜欢 在 旅行 时 常常 自照 , 留下 回忆
- Anh ấy thích chụp ảnh tự sướng mỗi khi đi du lịch để lưu giữ kỷ niệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
旅›
自›
行›