Đọc nhanh: 自动语音识别 (tự động ngữ âm thức biệt). Ý nghĩa là: automatic speech recognition công nghệ tự động nhận dạng tiếng nói.
自动语音识别 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. automatic speech recognition công nghệ tự động nhận dạng tiếng nói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动语音识别
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 咱们 别支 嘴儿 , 让 他 自己 多动 动脑筋
- chúng ta đừng mách nước, để anh ấy tự suy nghĩ.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 他 能 识别 出 不同 的 声音
- Anh ấy có thể phân biệt các âm thanh khác nhau.
- 这是 语音 识别 时出 的 差错
- Đó là một trục trặc trong nhận dạng giọng nói.
- 人生在世 , 应当 这样 , 在 芳香 别人 的 同时 漂亮 自己
- người sống trên đời, nên thế này, tặng người hoa hồng tay vẫn vương hương
- 他 的 口音 很 容易 识别
- Giọng của anh ấy dễ nhận biết.
- 她 通过 参加 语言 交换 活动 提升 了 自己 的 语言 能力
- Cô ấy đã nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình bằng cách tham gia các hoạt động trao đổi ngôn ngữ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
动›
自›
识›
语›
音›