Đọc nhanh: 自动恢复 (tự động khôi phục). Ý nghĩa là: tự phục hồi.
自动恢复 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự phục hồi
spontaneous recovery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动恢复
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 他 决定 独自 行动
- Anh ấy quyết định hành động một mình.
- 他 在 活动 中 自助 了
- Anh ấy đã làm trợ lý trong sự kiện.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 最终 就 可以 完全恢复 活动 能力 了
- Nhưng bạn nên lấy lại khả năng vận động hoàn toàn.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 他 反复 地 做 同一个 动作
- Anh ta lặp đi lặp lại cùng một động tác.
- 运动 有助于 恢复健康
- Tập thể dục giúp phục hồi sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
复›
恢›
自›