Đọc nhanh: 自动步道 (tự động bộ đạo). Ý nghĩa là: đường đi bộ, người đi du lịch.
自动步道 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường đi bộ
moving walkway
✪ 2. người đi du lịch
travelator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动步道
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 半 自动步枪
- súng trường bán tự động
- 他 决定 独自 行动
- Anh ấy quyết định hành động một mình.
- 这 道菜 需要 自己 动手做
- Món ăn này cần tự mình làm.
- 他 主动 来 赔礼道歉
- Anh ấy chủ động đến xin lỗi.
- 他 主动 向 老师 道歉
- Cậu ấy chủ động xin lỗi thầy giáo.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
步›
自›
道›