Đọc nhanh: 自动楼梯 (tự động lâu thê). Ý nghĩa là: thang cuốn.
自动楼梯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thang cuốn
escalator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动楼梯
- 自动扶梯
- thang cuốn.
- 大 商场 里 设有 自动扶梯
- Các trung tâm mua sắm lớn có thang cuốn.
- 自动扶梯 天天 送 我们 上上下下
- Thang cuốn đưa chúng ta lên lên xuống xuống hàng ngày.
- 他 倍加 珍惜 自然环境 , 积极参与 环保 活动
- Anh ấy đặc biệt quý trọng môi trường tự nhiên và tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 他 从 楼梯 上 摔下来
- Anh ấy té từ trên cầu thang xuống.
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
梯›
楼›
自›