Đọc nhanh: 自动增压泵 (tự động tăng áp bơm). Ý nghĩa là: bơm tăng áp tự động.
自动增压泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơm tăng áp tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动增压泵
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 他 在 活动 中 自助 了
- Anh ấy đã làm trợ lý trong sự kiện.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 我们 的 薪金 每年 会 自动 增长
- Tiền lương của chúng tôi sẽ tăng tự động hàng năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
压›
增›
泵›
自›