Đọc nhanh: 泵 (bơm). Ý nghĩa là: bơm; cái bơm; máy bơm, bơm, lần; lượt; bơm. Ví dụ : - 水泵的噪音很大。 Âm thanh máy bơm rất lớn.. - 他正在用泵抽水。 Anh ấy đang bơm nước.. - 你快把气泵进去。 Câu nhanh bơm hơi vào.
泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơm; cái bơm; máy bơm
一种能抽出或压入液体或气体的机械。
- 水泵 的 噪音 很大
- Âm thanh máy bơm rất lớn.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
泵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơm
用泵抽出或压入
- 你 快 把 气泵 进去
- Câu nhanh bơm hơi vào.
- 石油 从井里 泵 出
- Dầu được bơm lên từ giếng.
泵 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lần; lượt; bơm
按压泵来挤出的
- 洗脸 的 时候 挤出 两三 泵
- Khi rửa mặt, bóp hai ba lần.
- 挤 一泵 就 够 洗脸 了
- Bóp một cái là đủ rửa mặt rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泵
- 石油 从井里 泵 出
- Dầu được bơm lên từ giếng.
- 水泵 的 噪音 很大
- Âm thanh máy bơm rất lớn.
- 你 快 把 气泵 进去
- Câu nhanh bơm hơi vào.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 挤 一泵 就 够 洗脸 了
- Bóp một cái là đủ rửa mặt rồi.
- 洗脸 的 时候 挤出 两三 泵
- Khi rửa mặt, bóp hai ba lần.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泵›