Đọc nhanh: 增压水泵 (tăng áp thuỷ bơm). Ý nghĩa là: Máy bơm tăng áp.
增压水泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bơm tăng áp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 增压水泵
- 水 的 压力 很大
- Áp lực nước rất lớn.
- 水坝 在 水 的 压力 下 终於 决口
- Cái đập chịu áp lực của nước cuối cùng đã đứt.
- 那 水坝 在 水 的 压力 下 决口 了
- Câu này có nghĩa là "Cái đập bị vỡ dưới áp lực của nước."
- 公司 增加 了 我 的 薪水
- Công ty đã tăng lương cho tôi.
- 水泵 的 噪音 很大
- Âm thanh máy bơm rất lớn.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 无核 的 小 水果 容易 压烂
- Quả nhỏ không có hạt dễ bị nghiền nát.
- 你们 的 水压 太好了
- Bạn có áp lực nước tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
增›
水›
泵›