Đọc nhanh: 气泵 (khí bơm). Ý nghĩa là: ống bơm; bơm hơi.
气泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống bơm; bơm hơi
用来抽气或压缩气体的装置抽气的也叫抽气机增压的也叫压缩机,也叫气泵参看'泵'见〖风泵〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气泵
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 你 快 把 气泵 进去
- Câu nhanh bơm hơi vào.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
泵›