Đọc nhanh: 查票 (tra phiếu). Ý nghĩa là: Kiểm tra vé.
查票 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra vé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查票
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 请 保留 发票 以备 查验
- Xin hãy giữ hóa đơn để kiểm tra.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 高中生 们 现在 可以 上网 查询 高考 成绩 了
- học sinh trung học hiện có thể kiểm tra kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học trên mạng trực tuyến.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 请 检查 发票 上 的 名称 及 地址 是否 正确
- Vui lòng kiểm tra tên và địa chỉ trên hóa đơn có chính xác không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
票›