Đọc nhanh: 臂力跳水 (tí lực khiêu thuỷ). Ý nghĩa là: Chống tay nhảy cầu.
臂力跳水 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chống tay nhảy cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臂力跳水
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 他 是 我 的 得力 手臂
- Anh ấy là cánh tay đắc lực của tôi.
- 为了 提高 薪水 , 她 努力 工作
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để cải thiện mức lương của mình.
- 职业 进取心 以及 如 大力 水手 般的 右臂 肌肉
- Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.
- 他 站 在 边上 等待 跳水 时 浑身发抖
- Anh ta đứng bên cạnh đợi để nhảy xuống nước nhưng cơ thể run lẩy bẩy.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
水›
臂›
跳›