Đọc nhanh: 膳魔师 (thiện ma sư). Ý nghĩa là: Thermos (thương hiệu).
膳魔师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thermos (thương hiệu)
Thermos (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膳魔师
- 严师 出 高徒
- thầy nghiêm khắc trò mới giỏi
- 我 是 喜剧 魔术师
- Tôi là một ảo thuật gia hài.
- 为人师表
- nêu gương cho mọi người.
- 但 我 不是 魔术师
- Nhưng tôi không phải là ảo thuật gia.
- 春天 是 位 魔法师 , 她 融化 了 冰雪 , 让 小草 破土而出
- Mùa xuân là một ảo thuật gia, nàng làm tan chảy băng tuyết, để cho cỏ xuyên qua mặt đất mọc lên.
- 好 的 魔术师 从不 泄露 魔术 秘密
- Một ảo thuật gia giỏi không bao giờ tiết lộ bí mật của mình.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
- 为 讨 老师 的 好 , 学生 们 就 买 玫瑰花 送给 她
- để lấy lòng cô giáo, các học sinh đã mua hoa hồng tặng cô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
师›
膳›
魔›