Đọc nhanh: 自动车 (tự động xa). Ý nghĩa là: ô tô. Ví dụ : - 多轴自动车床。 máy tiện tự động nhiều trục.
自动车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ô tô
automobile
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动车
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 他 决定 独自 行动
- Anh ấy quyết định hành động một mình.
- 他 一 骗腿 儿 跳 上 自行车 就 走 了
- anh ấy nghiêng người giơ chân nhảy thoắt lên xe đạp đi rồi.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 从前 , 我 不会 骑 自行车
- Trước đây, tôi không biết đi xe đạp.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
自›
车›