臧克家 zāngkèjiā
volume volume

Từ hán việt: 【tang khắc gia】

Đọc nhanh: 臧克家 (tang khắc gia). Ý nghĩa là: Zang Kejia (1905-2004), nhà thơ Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "臧克家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臧克家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Zang Kejia (1905-2004), nhà thơ Trung Quốc

Zang Kejia (1905-2004), Chinese poet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臧克家

  • volume volume

    - jiù gěi 林肯 línkěn jiā de 别克 biékè

    - Tôi sẽ ném vào gia đình Lincoln Buick.

  • volume volume

    - yǒu 困难 kùnnán 大家 dàjiā lái 克服 kèfú 不能 bùnéng 打退堂鼓 dǎtuìtánggǔ

    - có khó khăn mọi người cùng khắc phục, anh không thể nửa đường bỏ cuộc.

  • volume volume

    - 作家 zuòjiā 威廉 wēilián · 福克纳 fúkènà 评价 píngjià 马克 mǎkè · 吐温 tǔwēn wèi

    - William Faulkner mô tả Mark Twain

  • volume volume

    - 他家 tājiā 有五克 yǒuwǔkè 土地 tǔdì

    - Nhà anh ấy có năm khơ đất.

  • volume volume

    - shì 正派 zhèngpài de 扑克 pūkè 玩家 wánjiā

    - Tôi là một người chơi poker tử tế.

  • volume volume

    - 丁克家庭 dīngkèjiātíng 通常 tōngcháng gèng 注重 zhùzhòng 事业 shìyè 发展 fāzhǎn

    - Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.

  • volume volume

    - 麦克 màikè jiā de 花园 huāyuán 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Khu vườn của nhà Mike thật đẹp.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 街外 jiēwài yǒu 一家 yījiā 星巴克 xīngbākè

    - Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+8 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Záng , Zàng
    • Âm hán việt: Tang , Tàng , Tàng Tạng , Táng
    • Nét bút:一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMSLL (戈一尸中中)
    • Bảng mã:U+81E7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình