Đọc nhanh: 膜翅目 (mô sí mục). Ý nghĩa là: bộ cánh màng (côn trùng).
膜翅目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ cánh màng (côn trùng)
昆虫的一目,属于这一目的昆虫,四翅为透明薄膜,翅脉较少,口器构造特殊,有咬、嚼、舔、吸等作用雌虫腹部末揣有产卵器或蜇刺形态变化为完全变态蜜蜂就是这一目的昆虫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膜翅目
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
翅›
膜›