Đọc nhanh: 白旗 (bạch kì). Ý nghĩa là: cờ hàng; cờ trắng 战争中表示投降的旗子, cờ liên lạc giữa 2 bên đối địch trong chiến tranh, cờ trắng.
白旗 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cờ hàng; cờ trắng 战争中表示投降的旗子
✪ 2. cờ liên lạc giữa 2 bên đối địch trong chiến tranh
战争中敌对双方派人互相联络所用的旗子
✪ 3. cờ trắng
战争中表示投降的旗子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白旗
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 他们 已经 升起 白旗 投降
- Họ đã giương cờ trắng xin hàng.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旗›
白›