膀子 bǎngzi
volume volume

Từ hán việt: 【bàng tử】

Đọc nhanh: 膀子 (bàng tử). Ý nghĩa là: cánh tay; phần trên cánh tay sát bả vai 胳膊的上部靠肩的部分也指整个胳膊, cánh; cánh chim; cánh máy bay. Ví dụ : - 光着膀子 cánh tay để trần

Ý Nghĩa của "膀子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

膀子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cánh tay; phần trên cánh tay sát bả vai 胳膊的上部靠肩的部分,也指整个胳膊

Ví dụ:
  • volume volume

    - guāng zhe 膀子 bǎngzi

    - cánh tay để trần

✪ 2. cánh; cánh chim; cánh máy bay

鸟类等的翅膀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膀子

  • volume volume

    - 高高的 gāogāode 个子 gèzi 宽宽的 kuānkuānde 肩膀 jiānbǎng

    - Anh ấy cao và có bờ vai rộng.

  • volume volume

    - 歪戴 wāidài zhe 帽子 màozi sǒng zhe 肩膀 jiānbǎng 满脸 mǎnliǎn 流气 liúqì

    - đầu đội mũ méo xệch, nhún nhún vai, mặt mũi như côn đồ.

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 恨不得 hènbùdé 长出 zhǎngchū 翅膀 chìbǎng lái 一下子 yīxiàzǐ fēi dào 北京 běijīng

    - anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.

  • volume volume

    - guāng zhe 膀子 bǎngzi

    - cánh tay để trần

  • volume volume

    - zhǐ niǎo zài 笼子 lóngzi shàn 翅膀 chìbǎng

    - Con chim vỗ cánh trong lồng.

  • volume volume

    - zhè 小伙子 xiǎohuǒzi 膀大腰 bǎngdàyāo de 长得 zhǎngde zhēn 虎势 hǔshì

    - đứa bé này mập mạp, trông rất khoẻ mạnh.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Bàng , Pāng , Páng , Pǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Báng , Bảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYBS (月卜月尸)
    • Bảng mã:U+8180
    • Tần suất sử dụng:Cao