腾蛇 téng shé
volume volume

Từ hán việt: 【đằng xà】

Đọc nhanh: 腾蛇 (đằng xà). Ý nghĩa là: đằng xà; rắn bay hay còn gọi là Hoả thần; một trong tám vị thần trong kỳ môn độn giáp.

Ý Nghĩa của "腾蛇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腾蛇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đằng xà; rắn bay hay còn gọi là Hoả thần; một trong tám vị thần trong kỳ môn độn giáp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾蛇

  • volume volume

    - zài 地上 dìshàng huà le 一条 yītiáo shé

    - Anh ấy vẽ một con rắn trên mặt đất.

  • volume volume

    - qián quán 扑腾 pūteng wán le

    - anh ấy phung phí hết tiền rồi.

  • volume volume

    - 人手 rénshǒu shǎo 事情 shìqing duō 倒腾 dǎoténg kāi

    - người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.

  • volume volume

    - 折腾 zhēténg dào 半夜 bànyè cái 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 出笼 chūlóng 冲腾入 chōngténgrù yún

    - chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.

  • volume volume

    - zài 腾讯 téngxùn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc tại Tencent.

  • volume volume

    - xià 心里 xīnli zhí 扑腾 pūteng

    - anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.

  • volume volume

    - 折腾 zhēténg le 好几个 hǎojǐgè 钟头 zhōngtóu le

    - Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Shé , Tuó , Yí
    • Âm hán việt: Di , ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJP (中戈十心)
    • Bảng mã:U+86C7
    • Tần suất sử dụng:Cao