Đọc nhanh: 腾蛇 (đằng xà). Ý nghĩa là: đằng xà; rắn bay hay còn gọi là Hoả thần; một trong tám vị thần trong kỳ môn độn giáp.
腾蛇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đằng xà; rắn bay hay còn gọi là Hoả thần; một trong tám vị thần trong kỳ môn độn giáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾蛇
- 他 在 地上 画 了 一条 蛇
- Anh ấy vẽ một con rắn trên mặt đất.
- 他 把 钱 全 扑腾 玩 了
- anh ấy phung phí hết tiền rồi.
- 人手 少 , 事情 多 , 倒腾 不 开
- người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
- 他 折腾 到 半夜 才 睡觉
- Anh ấy trằn trọc đến nửa đêm mới ngủ.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 在 腾讯 工作
- Anh ấy làm việc tại Tencent.
- 他 吓 得 心里 直 扑腾
- anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.
- 他 折腾 了 好几个 钟头 了
- Anh ấy trằn trọc mấy tiếng đồng hồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腾›
蛇›