Đọc nhanh: 自动包装 (tự động bao trang). Ý nghĩa là: Máy tự động đóng gói.
自动包装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy tự động đóng gói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动包装
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 自动装置
- thiết bị tự động; lắp đặt tự động
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 他 妄自 行动
- Anh ấy hành động một cách tùy tiện.
- 他 决定 独自 行动
- Anh ấy quyết định hành động một mình.
- 他 克制不住 了 自己 的 冲动
- Anh ấy không kiềm chế được sự bốc đồng của mình nữa.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 票 钱 要 靠 自己 推销 包装纸 来 募集
- Chúng tôi đang bán giấy gói để quyên tiền mua vé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
包›
自›
装›