Đọc nhanh: 腾涌 (đằng dũng). Ý nghĩa là: chảy xiết (nước). Ví dụ : - 水势腾涌 nước chảy rất xiết
腾涌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chảy xiết (nước)
水流迅急
- 水势 腾涌
- nước chảy rất xiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾涌
- 水势 腾涌
- nước chảy rất xiết
- 他 反复 折腾 自己 的 头发
- Anh ấy dày vò mái tóc của mình.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 人像 潮水 一样 涌进来
- người tràn vào như nước thuỷ triều lên.
- 他们 部落 的 图腾 是 一只 狼
- Bộ lạc của họ có vật tổ là một con sói.
- 他 吓 得 心里 直 扑腾
- anh ấy sợ đến nỗi tim đập thình thịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涌›
腾›