Đọc nhanh: 东挪西凑 (đông na tây thấu). Ý nghĩa là: vay mượn khắp nơi.
东挪西凑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vay mượn khắp nơi
指向多处挪借款项
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东挪西凑
- 东张西望
- Nhìn bên này, ngó bên kia.
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 东拼西凑
- chắp vá lung tung
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 把 仓库 里 的 东西 腾挪 一下 好放 水泥
- dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
- 把 墙边 儿 的 东西 挪动 一下 , 腾出 地方 放 书架
- dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
凑›
挪›
西›