Đọc nhanh: 展转腾挪 (triển chuyển đằng na). Ý nghĩa là: xem 閃轉 騰挪 | 闪转 腾挪.
展转腾挪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 閃轉 騰挪 | 闪转 腾挪
see 閃轉騰挪|闪转腾挪 [shǎn zhuǎn téng nuó]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展转腾挪
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 这次 会议 是 公司 发展 的 转机
- Cuộc họp này là bước ngoặt trong sự phát triển công ty.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 时间 是 如 一匹 奔腾 的 骏马 转瞬即逝
- Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 把 仓库 里 的 东西 腾挪 一下 好放 水泥
- dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
- 把 墙边 儿 的 东西 挪动 一下 , 腾出 地方 放 书架
- dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
- 项目 进展 出现 转折 , 更快 了
- Tiến độ dự án có thay đổi, trở nên nhanh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
挪›
腾›
转›