Đọc nhanh: 闪转腾挪 (siểm chuyển đằng na). Ý nghĩa là: di chuyển nhanh nhẹn, né tránh và dệt (võ thuật).
闪转腾挪 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di chuyển nhanh nhẹn, né tránh và dệt (võ thuật)
to move nimbly about, dodging and weaving (martial arts)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪转腾挪
- 中转 旅客
- trung chuyển hành khách; sang hành khách.
- 专款专用 , 不得 挪用
- khoản nào dùng vào việc ấy, không được dùng vào việc khác.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 时间 是 如 一匹 奔腾 的 骏马 转瞬即逝
- Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 把 仓库 里 的 东西 腾挪 一下 好放 水泥
- dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
- 把 墙边 儿 的 东西 挪动 一下 , 腾出 地方 放 书架
- dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挪›
腾›
转›
闪›