Đọc nhanh: 腽肭兽 (ột nạp thú). Ý nghĩa là: hải cẩu; chó biển.
腽肭兽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hải cẩu; chó biển
海狗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腽肭兽
- 兽槛
- chuồng nhốt súc vật.
- 发泄 兽欲
- sinh lòng thú tính
- 怪兽 来 啦
- Con quái vật đây rồi!
- 我要 成为 兽医
- Tôi muốn trở thành bác sĩ thú y.
- 我们 应该 保护 益兽
- Chúng ta nên bảo vệ con thú có ích.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 廌 是 传说 中 的 兽
- Kỳ lân là loài thú trong truyền thuyết.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
肭›
腽›