腽肭兽 wà nà shòu
volume volume

Từ hán việt: 【ột nạp thú】

Đọc nhanh: 腽肭兽 (ột nạp thú). Ý nghĩa là: hải cẩu; chó biển.

Ý Nghĩa của "腽肭兽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腽肭兽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hải cẩu; chó biển

海狗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腽肭兽

  • volume volume

    - 兽槛 shòukǎn

    - chuồng nhốt súc vật.

  • volume volume

    - 发泄 fāxiè 兽欲 shòuyù

    - sinh lòng thú tính

  • volume volume

    - 怪兽 guàishòu lái la

    - Con quái vật đây rồi!

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 成为 chéngwéi 兽医 shòuyī

    - Tôi muốn trở thành bác sĩ thú y.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 保护 bǎohù 益兽 yìshòu

    - Chúng ta nên bảo vệ con thú có ích.

  • volume volume

    - 魔兽 móshòu 世界 shìjiè shì 一款 yīkuǎn

    - World of Warcraft là một

  • volume volume

    - zhì shì 传说 chuánshuō zhōng de shòu

    - Kỳ lân là loài thú trong truyền thuyết.

  • volume volume

    - zài 十二生肖 shíèrshēngxiào zhōng 龙是 lóngshì 唯一 wéiyī de 神话 shénhuà shòu zài lóng nián 出生 chūshēng de rén bèi 认为 rènwéi 吉祥 jíxiáng de

    - Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bát 八 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丨一一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWMR (金田一口)
    • Bảng mã:U+517D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Nà , Nù
    • Âm hán việt: Nạp , Nột
    • Nét bút:ノフ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOB (月人月)
    • Bảng mã:U+80AD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốt , Ột , Ột
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BABT (月日月廿)
    • Bảng mã:U+817D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp