部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Nhật (日) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 腽
膃
腽 là gì? 腽 (ốt, Ột, ột). Bộ Nhục 肉 (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフ一一丨フ一一丨フ丨丨一). Từ ghép với 腽 : ột nạp thú [wànàshòu] Hải cẩu, chó biển. Chi tiết hơn...
- ột nạp thú [wànàshòu] Hải cẩu, chó biển.