Đọc nhanh: 腹膜炎 (phúc mô viêm). Ý nghĩa là: Viêm phúc mạt, phúc mạc viêm.
腹膜炎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Viêm phúc mạt
腹膜炎是由细菌感染、化学刺激或损伤所引起的外科常见的一种严重疾病。多数是继发性腹膜炎,源于腹腔的脏器感染,坏死穿孔、外伤等。其主要临床表现为腹痛、腹肌紧张,以及恶心、呕吐、发热,严重时可致血压下降和全身中毒性反应,如未能及时治疗可死于中毒性休克。部分病人可并发盆腔脓肿、肠间脓肿和膈下脓肿、髂窝脓肿及粘连性肠梗阻等。
✪ 2. phúc mạc viêm
腹膜的炎症
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹膜炎
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 肠炎 导致 她 腹泻
- Viêm ruột khiến cô ấy bị tiêu chảy.
- 今天 的 天气 很 炎热
- Thời tiết hôm nay rất nóng.
- 他 初步 有 了 个 腹案
- bước đầu anh ấy đã có suy nghĩ phương án trong lòng.
- 他俩 推心置腹 地 交谈 了 好 一阵子
- hai người trò chuyện tâm tình với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
腹›
膜›