腿筋 tuǐ jīn
volume volume

Từ hán việt: 【thối cân】

Đọc nhanh: 腿筋 (thối cân). Ý nghĩa là: Bắp đùi.

Ý Nghĩa của "腿筋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

腿筋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bắp đùi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腿筋

  • volume volume

    - 事情 shìqing tài duō 拔不开 bábùkāi tuǐ

    - anh ấy nhiều việc quá, không dứt ra được.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn dào le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận đá vào chân.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan dǒu tuǐ

    - Anh ấy thích rung chân.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan qiào tuǐ 上去 shǎngqù

    - Anh thích vểnh chân lên.

  • volume volume

    - 钢筋 gāngjīn 混凝土 hùnníngtǔ 屋面 wūmiàn

    - mái bê tông cốt thép

  • volume volume

    - 游泳 yóuyǒng shí de 腿抽筋 tuǐchōujīn le

    - Chân tôi bị chuột rút khi bơi.

  • volume volume

    - de 腿肚子 tuǐdǔzi 有点 yǒudiǎn 抽筋 chōujīn

    - Bắp chân của cô ấy bị chuột rút nhẹ.

  • volume volume

    - wèi 这些 zhèxiē shì 大伤脑筋 dàshāngnǎojīn

    - Anh ấy vì những chuyện này mà nhức hết cả óc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn , Qián
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ一一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBKS (竹月大尸)
    • Bảng mã:U+7B4B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao