Đọc nhanh: 腹吸盘 (phúc hấp bàn). Ý nghĩa là: acetabulum (một phần của xương chậu).
腹吸盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. acetabulum (một phần của xương chậu)
acetabulum (part of the pelvis bone)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹吸盘
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 他 腹中 有 盘算
- Anh ấy có suy nghĩ trong lòng.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
盘›
腹›