Đọc nhanh: 腹语师 (phúc ngữ sư). Ý nghĩa là: người nói tiếng bụng.
腹语师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người nói tiếng bụng
ventriloquist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹语师
- 他 是 我们 的 班主任 兼 语文 老师
- Thầy ấy là chủ nhiệm kiêm giáo viên ngữ văn của lớp chúng tôi.
- 我 希望 成为 一个 汉语 老师
- Tôi hi vọng có thể trở thành giáo viên tiếng Trung.
- 老师 给 学生 辅导 语法
- Thầy giáo phụ đạo ngữ pháp cho học sinh.
- 他 模仿 老师 的 语气
- Cậu ấy mô phỏng lại giọng điệu của thầy giáo.
- 惠 老师 教 语文 呢
- Thầy giáo Huệ dạy môn ngữ văn.
- 我 想 做 一名 汉语 教师
- Tôi muốn làm một giáo viên tiếng Trung.
- 她 是 我们 的 英语老师
- Cô ấy là giáo viên tiếng Anh của tôi.
- 你 的 西语 老师 来 了
- Đó là gia sư tiếng Tây Ban Nha của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
师›
腹›
语›