腹语师 fù yǔ shī
volume volume

Từ hán việt: 【phúc ngữ sư】

Đọc nhanh: 腹语师 (phúc ngữ sư). Ý nghĩa là: người nói tiếng bụng.

Ý Nghĩa của "腹语师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腹语师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người nói tiếng bụng

ventriloquist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹语师

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen de 班主任 bānzhǔrèn jiān 语文 yǔwén 老师 lǎoshī

    - Thầy ấy là chủ nhiệm kiêm giáo viên ngữ văn của lớp chúng tôi.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 成为 chéngwéi 一个 yígè 汉语 hànyǔ 老师 lǎoshī

    - Tôi hi vọng có thể trở thành giáo viên tiếng Trung.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī gěi 学生 xuésheng 辅导 fǔdǎo 语法 yǔfǎ

    - Thầy giáo phụ đạo ngữ pháp cho học sinh.

  • volume volume

    - 模仿 mófǎng 老师 lǎoshī de 语气 yǔqì

    - Cậu ấy mô phỏng lại giọng điệu của thầy giáo.

  • volume volume

    - huì 老师 lǎoshī jiào 语文 yǔwén ne

    - Thầy giáo Huệ dạy môn ngữ văn.

  • volume volume

    - xiǎng zuò 一名 yīmíng 汉语 hànyǔ 教师 jiàoshī

    - Tôi muốn làm một giáo viên tiếng Trung.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen de 英语老师 yīngyǔlǎoshī

    - Cô ấy là giáo viên tiếng Anh của tôi.

  • volume volume

    - de 西语 xīyǔ 老师 lǎoshī lái le

    - Đó là gia sư tiếng Tây Ban Nha của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao