Đọc nhanh: 腰窝 (yêu oa). Ý nghĩa là: má lúm đồng tiền, hõm Vệ nữ.
腰窝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. má lúm đồng tiền
✪ 2. hõm Vệ nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰窝
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 他 在 山脚下 搭 了 个 简易 的 窝棚
- Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.
- 他 在 攀岩 的 时候 把 腰 扭 了
- Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.
- 他 在 抬 沉重 的 家具 时 扭伤 了 腰
- Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窝›
腰›