Đọc nhanh: 叉腰 (xoa yêu). Ý nghĩa là: chống nạnh; chống nẹ. Ví dụ : - 两手叉腰 hai tay chống nạnh
叉腰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống nạnh; chống nẹ
大指和其余四指分开,紧按在腰旁
- 两手 叉腰
- hai tay chống nạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叉腰
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 两手 叉腰
- hai tay chống nạnh
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他 弯腰 捡 东西
- Anh ấy khom lưng nhặt đồ.
- 他 弓腰 捡起 地上 的 纸
- Anh ấy cúi lưng nhặt tờ giấy trên đất.
- 他 在 攀岩 的 时候 把 腰 扭 了
- Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.
- 他 在 抬 沉重 的 家具 时 扭伤 了 腰
- Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叉›
腰›