Đọc nhanh: 腰部 (yêu bộ). Ý nghĩa là: nhỏ sau lưng, thắt lưng. Ví dụ : - 腰部以下瘫痪 Bị liệt từ thắt lưng trở xuống.
腰部 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏ sau lưng
small of the back
✪ 2. thắt lưng
waist
- 腰部 以下 瘫痪
- Bị liệt từ thắt lưng trở xuống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰部
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 腰部 以下 瘫痪
- Bị liệt từ thắt lưng trở xuống.
- 她 从 腰部 以下 瘫痪
- Cô bị liệt từ eo trở xuống.
- 她 的 腰 部位 有点 疼
- Vị trí lưng của cô ấy hơi đau.
- 伤好 后 , 腰部 转动 自如
- sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
- 她 做 了 吸脂 手术 , 腰部 变得 更加 纤细
- Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật hút mỡ, eo của cô ấy trở nên thon gọn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腰›
部›