Đọc nhanh: 腰际 (yêu tế). Ý nghĩa là: hông, thắt lưng.
腰际 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hông
hips
✪ 2. thắt lưng
waist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰际
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 了解 实际 况 呀
- Hiểu rõ tình hình thực tế.
- 不着边际
- không đâu vào đâu; mênh mông; man mác.
- 两手 叉腰
- hai tay chống nạnh
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 临别 之际 她 流下 眼泪
- Khi đến lúc chia tay cô ấy chảy nước mắt.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腰›
际›