Đọc nhanh: 抱腰 (bão yêu). Ý nghĩa là: nâng đỡ; giúp đỡ; trợ lý; đỡ đầu; làm hậu thuẫn; đỡ đẻ.
抱腰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nâng đỡ; giúp đỡ; trợ lý; đỡ đầu; làm hậu thuẫn; đỡ đẻ
比喻做他人的后援;撑腰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱腰
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 拦腰 抱住
- chặn giữ ngang lưng.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他们 抱 在 一起 哭泣
- Họ ôm nhau khóc thầm.
- 他们 热情 地 拥抱 彼此
- Họ ôm nhau nhiệt tình.
- 对方 抱住 他 的 腰 , 又 把 他 掼 倒 了
- đối phương ôm ngang lưng anh ấy làm anh ấy ngã nhào.
- 他们 相 见时 狂喜 地 拥抱 起来
- khi gặp mặt họ vui mừng khôn xiết ôm chầm lấy nhau.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抱›
腰›