Đọc nhanh: 闪盘 (siểm bàn). Ý nghĩa là: usb.
闪盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. usb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪盘
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 是 一个 闪存盘
- Đó là một ổ đĩa ngón tay cái.
- 你 谈 问题 要 和盘托出 , 不要 躲躲闪闪
- có vấn đề thì anh cứ nói thẳng ra, không nên né tránh.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
闪›