Đọc nhanh: 腰板儿 (yêu bản nhi). Ý nghĩa là: lưng và thắt lưng, lưng (chỉ thể cách). Ví dụ : - 挺着腰板儿 thẳng lưng. - 他虽然六十多了,腰板儿倒还挺硬朗的。 tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.
腰板儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lưng và thắt lưng
人的腰和背 (就姿势说)
- 挺 着 腰板儿
- thẳng lưng
✪ 2. lưng (chỉ thể cách)
借指体格
- 他 虽然 六十多 了 , 腰板儿 倒 还 挺 硬朗 的
- tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰板儿
- 快板儿
- nhịp nhanh
- 挺 着 腰板儿
- thẳng lưng
- 老板 是 我们 公司 的 头儿
- Ông chủ là người đứng đầu công ty chúng tôi.
- 我们 老板 心眼儿 太多 了
- Sếp chúng tôi lo lắng quá mức rồi.
- 他 虽然 六十多 了 , 腰板儿 倒 还 挺 硬朗 的
- tuy ngoài sáu mươi, nhưng vẫn còn khoẻ lắm.
- 他 说 着 说 着 就 走 了 板儿
- anh ấy nói lạc đề rồi.
- 他们 正 聊着 天儿 , 老板 进来 了
- Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.
- 打 那次 受伤 之后 , 就 坐下 了 腰疼 的 病根儿
- sau khi đánh bị thương lần đó, đã bị bệnh đau lưng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
板›
腰›