Đọc nhanh: 腰身 (yêu thân). Ý nghĩa là: kích thước lưng áo. Ví dụ : - 粗实的腰身。 tấm lưng chắc nịch.. - 腰身滚圆的母牛 bụng con trâu tròn vo.
腰身 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kích thước lưng áo
人体腰部的粗细,也指长袍、上衣等腰部的尺寸
- 粗实 的 腰身
- tấm lưng chắc nịch.
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰身
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 上半身 由于 高温
- Phần trên cơ thể đang phân hủy nặng
- 粗实 的 腰身
- tấm lưng chắc nịch.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腰›
身›