Đọc nhanh: 紧身围腰 (khẩn thân vi yêu). Ý nghĩa là: Quần áo lót phụ nữ (đồ vải).
紧身围腰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần áo lót phụ nữ (đồ vải)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧身围腰
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 粗实 的 腰身
- tấm lưng chắc nịch.
- 她 的 腰围 是 26 英寸
- Vòng eo của cô ấy là 26 inch.
- 小褂 紧绷 在 身上 不 舒服
- Áo cánh bó cứng lấy người không thoải mái
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 如果 本身 就 没有 学会 游泳 , 那么 紧紧 抓 着 稻草 有 什么 用 呢
- Nếu bạn không học bơi thì việc giữ chặt phao có ích gì?
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
紧›
腰›
身›